Máy in Laser màu Canon i-SENSYS LBP 7100CN – In mạng

Sản phẩm
Máy in Laser màu Canon i-SENSYS LBP 7100CN – In mạng

Máy in Laser màu Canon i-SENSYS LBP 7100CN – In mạng

Tình trạng: Còn hàng
Hãng sản xuất: Canon
  • LBP7100CN
  • 1383
  • 8.185.000đ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Máy in Laser màu Canon i-SENSYS LBP 7100CN – In mạng

 

Loại máy in: Máy in Laser màu

Khổ giấy in tối đa: A4

Tốc độ in: Khoảng 14 trang/phút

Bộ nhớ Ram: 64 MB

Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, Network

Chức năng đặc biệt: In mạng có sẵn

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM .

 

Khuyến mãi: 1 ram giấy A4 500 tờ

In  
Phương pháp in Máy in laser màu
Phương pháp sấy Sấy  theo nhu cầu
Tốc độ in In đen trắng: 14 trang/phút (A4/Letter)
In màu: 14 trang/phút (A4/Letter)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
9600 (tương đương) x 600dpi
1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 18/18 giây (A4 / Letter)
Thời gian khởi động
(từ khi bật nguồn)
20 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục
(từ chế độ nghỉ)
Xấp xỉ 4 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Xử lí giấy  
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) 150 tờ
Giấy ra (loại 80g/m2) 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm)
Định lượng giấy 60 ~ 220g/m2
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (Khổ bao thư: 10mm)
Kết nối và phần mềm  
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao; 10Base-T / 100Base-TX
Tương thích hệ điều hành Windows: Windows XP (32bit / 64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) / Windows Vista (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 R2 (64bit) / Windows 7 (32bit / 64bit)
Macintosh: Mac OS 10.5.x ~
Linux
Citrix
Các thông số kĩ thuật chung  
Màn điều khiển Màn hình 3 phím nhấn, 11 đèn LED
Bộ nhớ Dung lượng 64MB
Mức vang âm Khi vận hành: 6,52B hoặc thấp hơn (công suất âm)
Xấp xỉ 49dB (mức nén âm)
Khi ở chế độ Standby: Không thể nghe được (công suất âm)
Không thể nghe được (mức nén âm)
Tiêu thụ điện Tối đa: 800W hoặc thấp hơn
Khi vận hành: Xấp xỉ 340W
Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 10W
Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 0,9W
Ngôi sao năng lượng TEC
(mức tiêu thụ điện đặc trưng)
0,4 kWh/tuần
Kích thước (W × D × H) 406 x 454 x 255mm (không tính những chỗ lồi lõm)
Trọng lượng (không có ống mực) Xấp xỉ 16,6kg
Yêu cầu nguồn điện 220 – 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 ~ 30°C
Độ ẩm: 20 ~ 80%RH (không ngưng tụ)
Cartridge mực Cartridge mực đen 331: 1.400 trang
(Ống mực đi kèm: 800 trang)
Cartridge mực đen 331 II: 2.400 trang
Cartridge mực 331 CMY: 1.500 trang
(Ống mực đi kèm: 800 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng 30.000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng 200 – 1,000 trang
chat FB chat zalo chat FB